--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ political orientation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
minor
:
nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếuminor mistakes những lỗi nhỏto play a minor part đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
+
repay
:
trả lại, đáp lại, hoàn lạito repay a blow đánh trả lạito repay a visit đi thăm đáp lạito repay money hoàm lại tiền
+
blabber
:
người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật
+
giáng phàm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)
+
religioner
:
thầy tu